Radějovice, Strakonice
Huyện | Strakonice |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0316 536423 |
Vùng | Jihočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Radějovice, Strakonice
Huyện | Strakonice |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0316 536423 |
Vùng | Jihočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Thực đơn
Radějovice, StrakoniceLiên quan
Radějovice, Praha-východ Radějovice, StrakoniceTài liệu tham khảo
WikiPedia: Radějovice, Strakonice http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...